Có 2 kết quả:
小动作 xiǎo dòng zuò ㄒㄧㄠˇ ㄉㄨㄥˋ ㄗㄨㄛˋ • 小動作 xiǎo dòng zuò ㄒㄧㄠˇ ㄉㄨㄥˋ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bad habit (e.g. nose-picking)
(2) petty maneuver
(3) dirty trick
(4) gamesmanship
(2) petty maneuver
(3) dirty trick
(4) gamesmanship
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bad habit (e.g. nose-picking)
(2) petty maneuver
(3) dirty trick
(4) gamesmanship
(2) petty maneuver
(3) dirty trick
(4) gamesmanship
Bình luận 0